Breaking News
Loading...
Chủ Nhật, 28 tháng 6, 2015

[Tính năng] Chi tiết về Stats, Attack, Defense, Elements

18:05:00




[Tính năng] Chi tiết về Stats, Attack, Defense, Elements



Stats (chỉ số) và Attributes (thuộc tính) là những tính năng cơ bản của nhân vật trong Tree of Savior. Bất cứ khi nào 1 nhân vật lên level, một lượng điểm Stats sẽ được cung cấp cho người chơi để phân bố sang 4 thuộc tính cơ bản: StrengthVitalityIntelligence và Agility.


Chỉ số cơ bản (Basic stats)
------------------------------------------------------------------------

Health Points (HP): Máu.
Magic Points (MP): Mana.
Stamina Points (SP): điểm SP cho phép người chơi Dash (lướt) hoặc Sprint (chạy nhanh). Khi hết điểm, người chơi sẽ phải đi bộ.
EXP: điểm kinh nghiệm của nhân vật.
CLS: điểm kinh nghiệm class của nhân vật.


Chỉ số chính (Main stats)
------------------------------------------------------------------------

Strenght: tăng sát thương vật lý và chí mạng.
Stamina: tăng HP, tỉ lệ hồi phục HP, kháng chí mạng và trọng lượng tối đa.
Intelligence: tăng sát thương phép thuật và ngăn chặn xuyên giáp.
Spirit: tăng SP và tỉ lệ hồi phục SP.
Agility: tăng tỉ lệ né tránh và tỉ lệ chí mạng.


Tấn công - Phòng ngự (Damage - Armor)
------------------------------------------------------------------------

Physical Damage: sát thương vật lý được tăng bởi Strenght.
Magic Damage: sát thương phép thuật được tăng bởi Intelligence.
Defense: chỉ số sát thương sẽ bị chi phối bởi Stats và lượng Armor từ trang bị.


Tấn công (Attack Attributes)
------------------------------------------------------------------------

Hit rate
Critical Chance
: tỉ lệ cơ hội có thể gây sát thương chí mạng.

Critical Damage: lượng sát thương chí mạng gây ra.
Magic Penetration
Block Penetration
Splash
: phạm vi đánh lan.



Phòng ngự (Defense Attributes)
------------------------------------------------------------------------

Physical Defense: chỉ số phòng ngự sát thương vật lý.
Magic Defense: chỉ số phòng ngự sát thương phép thuật.
Critical Resistance: tỉ lệ kháng đòn tấn công chí mạng.
Evasion: tỉ lệ né tránh.
Block: tỉ lệ phòng chống.
Splash Defense: chỉ số phòng ngự sát thương AOE.





Sát thương nguyên tố (Elemental Damage)
------------------------------------------------------------------------

Tree of Savior có 7 loại nguyên tố: Fire (Lửa), Ice (Băng), Electric (Sét), Poison (Độc), Earth (Đất), Holy (Ánh sáng), Dark (Bóng tối). Mỗi nguyên tố đều có sát thương và kháng trên mỗi trang bị.

Các nguyên tố này có cơ chế khắc chế lẫn nhau. Xem hình bên dưới:


- Cột nguyên tố màu đỏ tượng trưng cho Tấn công (Attack).
- Dòng nguyên tố màu xanh tương trưng cho Phòng ngự (Defense).
- Chỉ số % màu cam là cộng thêm.
- Chỉ số % màu đen là trừ đi.​








Sát thương đặc biệt (Special Damage)
------------------------------------------------------------------------

Size Damage
Small Target Damage: vùng ảnh hưởng nhỏ.
Medium Target Damage: vùng ảnh hưởng vừa.
Large Target Damage: vùng ảnh hưởng lớn.

Defense Type Damage
Cloth Defense Target Damage
Leather Defense Target Damage
Metal Plating Defense Target Damage
Fluid Defense Target Damage

Race Type Damage
Plant Type Target Damage: sát thương lên quái thuộc loại thực vật.
Beast Type Target Damage: sát thương lên quái thuộc loại động vật.
Insect Type Target Damage: sát thương lên quái thuộc loại côn trùng.
Mutant Type Target Damage: sát thương lên quái thuộc loại kỳ dị.
Demon Type Target Damage: sát thương lên quái thuộc loại ác quỷ.


Xung khắc (Offense/Defense Effects)
------------------------------------------------------------------------

Các loại vũ khí khác nhau gây ra các kiểu tấn công khác nhau. Những kiểu tấn công này xung khắc dựa trên cơ chế phòng ngự của đối thủ.


- 4 kiểu tấn công (hàng dọc màu đỏ): Slashing, Stabbing, Striking và Magic.
- 4 kiểu phòng ngự (hàng ngang màu xanh): Cloth, Leather, Metal Plating và Fluid.
- Chỉ số % màu cam là cộng thêm.
- Chỉ số % màu đen là trừ đi.​







0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Toggle Footer